Liên hệ với chúng tôi

CIBA JAPAN MCO 2T là dầu động cơ 2 thì gốc bán tổng hợp chất lượng cao, có khả năng hoà trộn dễ dàng vào xăng, bảo vệ động cơ tối đa, chống ăn mòn, mài mòn hoàn hảo. Đặc biệt, với sự kết hợp công nghệ cháy không cặn bẩn FNCD Technology (Fire Non-Carbon Deposits) cùng hệ phụ gia tăng cường tính năng cháy không muội than giúp động cơ luôn được giữ sạch tuyệt đối.

Đặc tính: Nhờ công nghệ FNCD cùng hệ phụ gia tăng cường tính năng chứa các thành phần cháy sạch, không sinh muội than, giữ sạch bugi, piston, vòng bạc và xi-lanh. Có khả năng bôi trơn tốt khi pha trộn vào xăng ở tỷ lệ 1:50, chống mài mòn cao, đảm bảo độ kín, giữ hiệu suất vận hành tối đa cho động cơ, tăng tốc nhanh và bảo vệ động cơ tuyệt đối. Chứa các thành phần có độ phân tán cao, giúp dầu dễ dàng hoà trộn đều vào xăng.

Ứng dụng: Dùng cho các loại xe máy 2 thì đời mới, phân khối lớn, có hệ thống ly hợp tự động hoặc côn tay, làm máy bằng không khí hoặc bằng nước, có yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng dầu nhớt để bảo đảm hiệu năng, tốc độ hoạt động và tuổi thọ động cơ. Các động cơ được khuyến nghị dùng dầu nhớt đạt tiêu chuẩn API SJ và JASO MA2 từ các hãng danh tiếng: Honda, Yamaha, Suzuki, SYM, Kawasaki, KTM,…

Thành phần: Dầu gốc tinh chế và hệ phụ gia bôi trơn tiên tiến cháy không tro.

Dầu đáp ứng được các tiêu chuẩn: SAE 30, API TC, JASO FB.

Cảnh báo an toàn: Dầu được khuyên dùng cho động cơ 2 thì: máy cắt cỏ, máy phát điện, cưa xích (cưa máy), đặc biệt chuyên dụng cho các xe tay ga 2 thì, xe máy 2 thì phân khối lớn sản xuất từ Nhật Bản hoặc Châu Âu.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật:

Chỉ tiêu kỹ thuật Phương pháp thử Kết quả
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) ASTM D 4052 0.84-0.89
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) ASTM D 445 100-110
Độ nhớt động học ở 100oC (mm2/s) ASTM D 445 9-12
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D 2270 Min 110
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) ASTM D 92 Min 130
Hàm lượng tro sulfat (%) ASTM D 874 Max 0.18

(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách).

Hướng dẫn tỷ lệ pha nhớt vào xăng:

STT Loại động cơ 2 Thì Tỷ lệ nhớt: xăng (*)
1 Máy cắt cỏ 1:40 – 1:50
2 Máy phát điện 1:35 -1:45
3 Bơm (xịt thuốc, phun thuốc) 1:35 -1:45
4 Xe máy 2T động cơ < 100cc 1:30 -1:40
5 Xe máy 2T động cơ > 100cc 1:25 -1:35
6 Cưa xích 1:25 -1:35

(*) Giá trị chỉ mang tính tham khảo.

Bao bì:
– Chai 1L.
– Hoặc theo yêu cầu khách hàng.